Trang chủBUB • ASX
add
Bubs Úc
Giá đóng cửa hôm trước
0,097 $
Mức chênh lệch một ngày
0,096 $ - 0,098 $
Phạm vi một năm
0,095 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,17 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,14 Tr | 40,73% |
Chi phí hoạt động | 17,57 Tr | -2,33% |
Thu nhập ròng | -6,66 Tr | 79,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,06 | 85,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,79 Tr | 66,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,52 Tr | -32,74% |
Tổng tài sản | 66,75 Tr | 1,76% |
Tổng nợ | 29,88 Tr | 24,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 892,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,66 Tr | 79,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,07 Tr | 44,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,61 N | -1.972,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,22 Tr | 1.645,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,92 Tr | 61,23% |
Dòng tiền tự do | -4,62 Tr | 69,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
87