Trang chủBUCN • SWX
Bucher Industries AG
321,00 CHF
15 thg 1, 06:30:00 GMT+1 · CHF · SWX · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại CH
Giá đóng cửa hôm trước
322,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
320,50 CHF - 326,00 CHF
Phạm vi một năm
317,00 CHF - 401,50 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
3,29 T CHF
Số lượng trung bình
17,89 N
Tỷ số P/E
11,03
Tỷ lệ cổ tức
4,21%
Sàn giao dịch chính
SWX
Điểm khí hậu CDP
D-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
862,00 Tr-11,08%
Chi phí hoạt động
341,40 Tr-5,60%
Thu nhập ròng
72,05 Tr-27,26%
Biên lợi nhuận ròng
8,36-18,20%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
111,00 Tr-23,00%
Thuế suất hiệu dụng
20,69%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
392,20 Tr7,19%
Tổng tài sản
2,99 T1,74%
Tổng nợ
1,14 T-5,09%
Tổng vốn chủ sở hữu
1,85 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
10,24 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
1,78
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
7,41%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
10,78%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
72,05 Tr-27,26%
Tiền từ việc kinh doanh
4,25 Tr146,45%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-47,20 Tr-45,68%
Tiền từ hoạt động tài chính
-35,55 Tr43,71%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-73,85 Tr30,49%
Dòng tiền tự do
45,66 Tr-31,37%
Giới thiệu
Bucher Industries AG is an internationally active Swiss group of companies in the machinery industry based in Niederweningen, Switzerland. Listed on the SIX Swiss Exchange, the company generated sales of 3.57 billion Swiss francs in 2023 and employed 14,858 people. Bucher Industries is the fourth-oldest listed company in Switzerland. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1807
Nhân viên
14.283
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính