Trang chủBUCN • SWX
add
Bucher Industries AG
Giá đóng cửa hôm trước
322,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
320,50 CHF - 326,00 CHF
Phạm vi một năm
317,00 CHF - 401,50 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
3,29 T CHF
Số lượng trung bình
17,89 N
Tỷ số P/E
11,03
Tỷ lệ cổ tức
4,21%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 862,00 Tr | -11,08% |
Chi phí hoạt động | 341,40 Tr | -5,60% |
Thu nhập ròng | 72,05 Tr | -27,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,36 | -18,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,00 Tr | -23,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 392,20 Tr | 7,19% |
Tổng tài sản | 2,99 T | 1,74% |
Tổng nợ | 1,14 T | -5,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,05 Tr | -27,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,25 Tr | 146,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,20 Tr | -45,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,55 Tr | 43,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,85 Tr | 30,49% |
Dòng tiền tự do | 45,66 Tr | -31,37% |
Giới thiệu
Bucher Industries AG is an internationally active Swiss group of companies in the machinery industry based in Niederweningen, Switzerland. Listed on the SIX Swiss Exchange, the company generated sales of 3.57 billion Swiss francs in 2023 and employed 14,858 people. Bucher Industries is the fourth-oldest listed company in Switzerland. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1807
Trang web
Nhân viên
14.283