Trang chủBVFL • NASDAQ
add
BV Financial Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17,02 $
Mức chênh lệch một ngày
16,21 $ - 16,93 $
Phạm vi một năm
10,14 $ - 18,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
195,54 Tr USD
Số lượng trung bình
48,58 N
Tỷ số P/E
14,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,71 Tr | 6,16% |
Chi phí hoạt động | 5,35 Tr | 10,77% |
Thu nhập ròng | 3,80 Tr | 3,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,45 | -2,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,06 Tr | -17,82% |
Tổng tài sản | 892,71 Tr | -4,15% |
Tổng nợ | 682,98 Tr | -7,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 209,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,80 Tr | 3,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,06 Tr | 112,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,97 Tr | 192,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,61 Tr | -114,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,43 Tr | -18,27% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1873
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
112