Trang chủBVQ • SGX
add
Procurri Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,49 Tr SGD
Số lượng trung bình
693,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,05 Tr | -3,85% |
Chi phí hoạt động | 11,68 Tr | -19,83% |
Thu nhập ròng | 541,00 N | 130,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,13 | 131,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -221,00 N | 87,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -636,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,46 Tr | 11,93% |
Tổng tài sản | 124,68 Tr | -4,55% |
Tổng nợ | 74,56 Tr | -4,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 325,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 541,00 N | 130,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 243,00 N | 110,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 N | 98,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 687,00 N | -15,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,29 Tr | 190,74% |
Dòng tiền tự do | 317,50 N | 254,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
492