Trang chủBVZN • SWX
add
BVZ Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
910,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
915,00 CHF - 930,00 CHF
Phạm vi một năm
850,00 CHF - 1.080,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
183,47 Tr CHF
Số lượng trung bình
47,00
Tỷ số P/E
8,10
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,72 Tr | 6,49% |
Chi phí hoạt động | 10,19 Tr | 16,71% |
Thu nhập ròng | 3,81 Tr | -32,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,51 | -36,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,88 Tr | 5,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,96 Tr | -14,80% |
Tổng tài sản | 691,36 Tr | 12,31% |
Tổng nợ | 449,86 Tr | 13,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 241,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,28 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,81 Tr | -32,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,85 Tr | -18,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,84 Tr | 77,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,06 Tr | -139,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,95 Tr | -83,59% |
Dòng tiền tự do | 7,70 Tr | 213,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
685