Trang chủBWBBP • NASDAQ
add
Bridgewater Bancshares DS 1 100th Int 5 875 Non Cumu Perpl Prf Shs Series A
Giá đóng cửa hôm trước
19,48 $
Mức chênh lệch một ngày
19,58 $ - 19,58 $
Phạm vi một năm
16,90 $ - 22,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
360,65 Tr USD
Số lượng trung bình
6,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,12 Tr | -2,26% |
Chi phí hoạt động | 15,00 Tr | 5,99% |
Thu nhập ròng | 8,68 Tr | -9,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,99 | -7,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | -10,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,33 Tr | 28,07% |
Tổng tài sản | 4,69 T | 2,95% |
Tổng nợ | 4,24 T | 2,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 452,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,68 Tr | -9,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,99 Tr | -137,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 62,06 Tr | 2.439,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,69 Tr | 102,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,77 Tr | 209,52% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
265