Trang chủBWEN • NASDAQ
add
Broadwind Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,92 $
Mức chênh lệch một ngày
1,85 $ - 1,97 $
Phạm vi một năm
1,52 $ - 4,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,13 Tr USD
Số lượng trung bình
170,95 N
Tỷ số P/E
12,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,50 Tr | -37,89% |
Chi phí hoạt động | 4,02 Tr | -16,27% |
Thu nhập ròng | 74,00 N | -98,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,21 | -97,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | -100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,85 Tr | -59,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 Tr | -20,46% |
Tổng tài sản | 125,12 Tr | -23,98% |
Tổng nợ | 65,48 Tr | -40,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,00 N | -98,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,44 Tr | 147,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -745,00 N | 44,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,25 Tr | -120,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 446,00 N | 225,63% |
Dòng tiền tự do | 1,71 Tr | 121,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
444