Trang chủBY • CNSX
add
Beyond Lithium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 Tr CAD
Số lượng trung bình
92,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 379,65 N | -71,23% |
Thu nhập ròng | -345,73 N | 73,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,73 N | -59,07% |
Tổng tài sản | 193,02 N | -56,90% |
Tổng nợ | 501,03 N | 64,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -308,01 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -273,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 991,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -345,73 N | 73,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -197,09 N | 77,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -197,09 N | 75,89% |
Dòng tiền tự do | -55,18 N | 90,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web