Trang chủBYCRF • OTCMKTS
add
BayCurrent Inc
Giá đóng cửa hôm trước
34,12 $
Phạm vi một năm
18,78 $ - 35,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
914,32 T JPY
Số lượng trung bình
81,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,80 T | 21,76% |
Chi phí hoạt động | 4,54 T | 4,88% |
Thu nhập ròng | 6,40 T | 21,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,86 | -0,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,06 T | 18,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,36 T | 33,83% |
Tổng tài sản | 90,31 T | 30,10% |
Tổng nợ | 17,13 T | 23,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,40 T | 21,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 4, 2014
Trang web
Nhân viên
4.321