Trang chủC1CI34 • BVMF
add
Crown Castle International Corp Bdr
Giá đóng cửa hôm trước
129,45 R$
Phạm vi một năm
117,42 R$ - 178,10 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
37,65 T USD
Số lượng trung bình
6,00
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | -0,90% |
Chi phí hoạt động | 585,00 Tr | -4,88% |
Thu nhập ròng | 303,00 Tr | 14,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,34 | 15,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,80 | 4,02% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 T | 3,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,00 Tr | 65,81% |
Tổng tài sản | 38,04 T | -1,70% |
Tổng nợ | 32,75 T | 2,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 434,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 303,00 Tr | 14,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 699,00 Tr | 31,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -297,00 Tr | 14,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -362,00 Tr | 5,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,00 Tr | 120,10% |
Dòng tiền tự do | 262,88 Tr | 10,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.700