Trang chủC1CL34 • BVMF
add
Carnival Corp Brazilian Depositary Receipt
Giá đóng cửa hôm trước
149,94 R$
Phạm vi một năm
71,50 R$ - 165,02 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
31,95 T USD
Số lượng trung bình
637,00
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,94 T | 10,04% |
Chi phí hoạt động | 2,55 T | 12,04% |
Thu nhập ròng | 303,00 Tr | 731,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,10 | 673,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | 300,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,21 T | 25,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | -49,92% |
Tổng tài sản | 49,06 T | -0,13% |
Tổng nợ | 39,81 T | -5,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 303,00 Tr | 731,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
106.000