Trang chủC9O0 • FRA
add
Terra Clean Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 €
Mức chênh lệch một ngày
0,14 € - 0,14 €
Phạm vi một năm
0,017 € - 0,17 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
944,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 666,95 N | 640,76% |
Thu nhập ròng | -629,11 N | -251,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,27 N | -84,49% |
Tổng tài sản | 2,54 Tr | 33,58% |
Tổng nợ | 762,10 N | 29,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -65,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -93,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -629,11 N | -251,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -291,96 N | -51,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,62 N | -102,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 388,38 N | 180,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,80 N | 173,63% |
Dòng tiền tự do | -96,31 N | 52,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web