Trang chủCAB • KLSE
add
CAB Cakaran Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,53 RM - 0,54 RM
Phạm vi một năm
0,53 RM - 0,84 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
372,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
285,63 N
Tỷ số P/E
4,93
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 591,92 Tr | 6,25% |
Chi phí hoạt động | 32,70 Tr | 199,15% |
Thu nhập ròng | 9,75 Tr | -7,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,65 | -13,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,56 Tr | -42,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,98 Tr | 9,77% |
Tổng tài sản | 1,56 T | 1,36% |
Tổng nợ | 697,86 Tr | -8,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 860,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 701,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,75 Tr | -7,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,91 Tr | -54,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,89 Tr | 22,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,72 Tr | 37,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,47 Tr | -622,92% |
Dòng tiền tự do | 14,68 Tr | -49,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
3.568