Trang chủCABNET • KLSE
add
Cabnet Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,38 RM - 0,41 RM
Phạm vi một năm
0,23 RM - 0,79 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
69,71 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,99 Tr
Tỷ số P/E
17,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,67 Tr | -56,43% |
Chi phí hoạt động | 2,72 Tr | -7,71% |
Thu nhập ròng | 929,00 N | -50,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,48 | 13,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,73 Tr | -47,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,47 Tr | -38,11% |
Tổng tài sản | 123,35 Tr | -9,19% |
Tổng nợ | 72,37 Tr | -17,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 929,00 N | -50,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,70 Tr | -123,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -634,00 N | 48,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,68 Tr | 85,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,02 Tr | -248,99% |
Dòng tiền tự do | -5,34 Tr | -154,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
213