Trang chủCANTE • IST
add
Can2 Termik AS
Giá đóng cửa hôm trước
1,64 ₺
Mức chênh lệch một ngày
1,63 ₺ - 1,66 ₺
Phạm vi một năm
1,39 ₺ - 2,92 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
11,41 T TRY
Số lượng trung bình
210,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,70 T | -9,19% |
Chi phí hoạt động | 234,91 Tr | -3,56% |
Thu nhập ròng | -49,96 Tr | -109,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,93 | -110,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 805,42 Tr | 31,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 128,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,09 Tr | -83,96% |
Tổng tài sản | 24,27 T | 136,39% |
Tổng nợ | 3,02 T | 28,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,96 Tr | -109,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,11 T | -44,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,95 T | 17,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,24 Tr | 111,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,58 Tr | -99,57% |
Dòng tiền tự do | -872,75 Tr | 58,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
770