Trang chủCAPX • BCBA
add
Capex SA
Giá đóng cửa hôm trước
8.550,00 $
Mức chênh lệch một ngày
7.720,00 $ - 8.590,00 $
Phạm vi một năm
4.250,00 $ - 10.200,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 NT ARS
Số lượng trung bình
7,30 N
Tỷ số P/E
133,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,68 T | 37,18% |
Chi phí hoạt động | 23,81 T | -69,90% |
Thu nhập ròng | 28,70 T | 510,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,15 | 399,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,65 T | 259,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 720,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,02 T | 495,42% |
Tổng tài sản | 1,10 NT | 209,96% |
Tổng nợ | 636,68 T | 222,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 466,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,70 T | 510,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,24 T | 242,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,49 T | -9,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,94 T | -110,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,47 T | -111,56% |
Dòng tiền tự do | 1,56 T | 102,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web