Trang chủCARA • STO
add
Carasent Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
21,81 kr
Mức chênh lệch một ngày
21,80 kr - 22,24 kr
Phạm vi một năm
20,30 kr - 24,00 kr
Số lượng trung bình
549,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,31 Tr | 19,43% |
Chi phí hoạt động | 65,40 Tr | 21,76% |
Thu nhập ròng | -2,03 Tr | 54,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,06 | 62,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | 271,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,46 Tr | 71,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -120,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 362,42 Tr | -43,08% |
Tổng tài sản | 1,09 T | -18,05% |
Tổng nợ | 148,21 Tr | -45,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 945,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,03 Tr | 54,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,33 Tr | 57,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,68 Tr | -47,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,53 Tr | 7,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,26 Tr | 25,63% |
Dòng tiền tự do | -9,98 Tr | -109,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
169