Trang chủCARM • CNSX
add
Carmanah Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
794,25 N CAD
Số lượng trung bình
78,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 318,07 N | 574,07% |
Thu nhập ròng | -324,28 N | -521,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -165,18 N | -507,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,53 N | -90,43% |
Tổng tài sản | 81,72 N | -87,57% |
Tổng nợ | 91,46 N | 45,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,74 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -316,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -521,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -324,28 N | -521,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,58 N | -557,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,58 N | 46,48% |
Dòng tiền tự do | 92,91 N | 343,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web