Trang chủCARZO • KLSE
add
Carzo Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 RM
Phạm vi một năm
0,10 RM - 0,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
38,17 Tr MYR
Số lượng trung bình
33,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,05 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,95 Tr | — |
Thu nhập ròng | -2,05 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -33,78 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,76 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 269,43 N | — |
Tổng tài sản | 7,29 Tr | — |
Tổng nợ | 19,37 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -65,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.256,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,05 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,30 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,22 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -193,22 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -176,14 N | — |
Dòng tiền tự do | -1,14 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
59