Trang chủCASA • CVE
add
Casa Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
26,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 62,58 N | 10,16% |
Thu nhập ròng | -59,97 N | 0,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,30 N | -72,79% |
Tổng tài sản | 3,58 Tr | -3,94% |
Tổng nợ | 531,07 N | 40,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,97 N | 0,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 661,00 | 101,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,91 N | -780,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,25 N | 59,81% |
Dòng tiền tự do | -390,00 | 98,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web