Trang chủCASC • CNSX
add
Cascade Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
29,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 101,67 N | 38,56% |
Thu nhập ròng | -113,69 N | -3,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,22 N | -89,97% |
Tổng tài sản | 1,35 Tr | 12,96% |
Tổng nợ | 150,32 N | 101,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -113,69 N | -3,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,21 N | 95,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,36 N | 104,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,85 N | 97,34% |
Dòng tiền tự do | 78,16 N | 175,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web