Trang chủCASN3 • BVMF
add
Companhia Catarinense d Ags e Smnt CASAN
Giá đóng cửa hôm trước
8,74 R$
Phạm vi một năm
9,61 R$ - 9,61 R$
Tỷ số P/E
54,73
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Tin tức thị trường
.DJI
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 496,64 Tr | 21,62% |
Chi phí hoạt động | 95,24 Tr | -21,83% |
Thu nhập ròng | 73,10 Tr | 1.302,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,72 | 1.050,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 200,51 Tr | 101,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,45 Tr | 97,74% |
Tổng tài sản | 5,07 T | 11,32% |
Tổng nợ | 2,88 T | 13,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,10 Tr | 1.302,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,87 Tr | -43,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -155,69 Tr | -5,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,84 Tr | -124,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -120,66 Tr | -2.498,19% |
Dòng tiền tự do | -80,75 Tr | 5,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.689