Trang chủCBDHF • OTCMKTS
add
Hempfusion Wellness Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
114,17 USD
Số lượng trung bình
3,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,82 Tr | 26,75% |
Chi phí hoạt động | 19,69 Tr | 52,64% |
Thu nhập ròng | -37,96 Tr | -212,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -992,73 | -146,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,74 Tr | -55,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,26 Tr | -64,73% |
Tổng tài sản | 14,36 Tr | -62,82% |
Tổng nợ | 17,89 Tr | 131,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -86,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,96 Tr | -212,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,86 Tr | -27,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,02 Tr | 54,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,87 N | -100,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,00 Tr | -168,02% |
Dòng tiền tự do | 3,12 Tr | 187,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
47