Trang chủCBH • ASX
add
Coolabah Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -16,76 N | -119,48% |
Chi phí hoạt động | 503,26 N | -23,34% |
Thu nhập ròng | -483,30 N | 24,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,88 N | -65,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -504,73 N | 23,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,33 Tr | 16,86% |
Tổng tài sản | 7,01 Tr | 27,12% |
Tổng nợ | 414,76 N | 43,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -483,30 N | 24,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -461,16 N | 32,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,17 Tr | 151,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 711,41 N | 353,42% |
Dòng tiền tự do | -306,05 N | 34,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web