Trang chủCBI • CVE
add
Colibri Resource Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
79,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 137,02 N | -47,55% |
Thu nhập ròng | -202,49 N | 25,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -128,63 N | 44,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 178,95 N | -48,72% |
Tổng tài sản | 4,48 Tr | -26,46% |
Tổng nợ | 1,87 Tr | -13,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -202,49 N | 25,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -157,82 N | 1,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 209,42 N | 174,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,62 N | -93,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,50 N | -87,51% |
Dòng tiền tự do | -20,47 N | 95,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web