Trang chủCC5 • ASX
add
Clever Culture Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Mức chênh lệch một ngày
0,014 $ - 0,014 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,038 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,94 Tr AUD
Số lượng trung bình
760,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,41 Tr | 297,05% |
Chi phí hoạt động | 1,17 Tr | -15,22% |
Thu nhập ròng | 554,50 N | 160,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,28 | 115,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -55,50 N | 94,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -78,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 Tr | -47,56% |
Tổng tài sản | 10,48 Tr | 29,05% |
Tổng nợ | 5,71 Tr | 2,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,76 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 554,50 N | 160,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 151,00 N | 122,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -560,50 N | -55.950,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 86,00 N | -93,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -323,50 N | -152,95% |
Dòng tiền tự do | -501,75 N | 23,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
19