Trang chủCC6 • FRA
add
Comtech Telecommunications Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,60 €
Mức chênh lệch một ngày
1,56 € - 1,56 €
Phạm vi một năm
1,45 € - 5,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
50,03 Tr USD
Số lượng trung bình
52,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,80 Tr | -23,77% |
Chi phí hoạt động | 44,10 Tr | 4,79% |
Thu nhập ròng | -148,41 Tr | -10.227,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -128,16 | -13.390,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,27 | -629,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,83 Tr | -238,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,64 Tr | 63,63% |
Tổng tài sản | 793,20 Tr | -21,66% |
Tổng nợ | 494,14 Tr | 7,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 299,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -148,41 Tr | -10.227,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,81 Tr | -49,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,42 Tr | 24,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,43 Tr | 26,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,79 Tr | -230,06% |
Dòng tiền tự do | 9,28 Tr | 123,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.500