Trang chủCCA • TSE
add
Cogeco Communications Inc
Giá đóng cửa hôm trước
67,71 $
Mức chênh lệch một ngày
67,00 $ - 68,07 $
Phạm vi một năm
50,82 $ - 75,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,10 T CAD
Số lượng trung bình
58,33 N
Tỷ số P/E
8,61
Tỷ lệ cổ tức
5,47%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 747,75 Tr | 0,59% |
Chi phí hoạt động | 187,60 Tr | 17,51% |
Thu nhập ròng | 81,96 Tr | -5,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,96 | -5,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,28 | 4,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 359,67 Tr | 4,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,34 Tr | -78,97% |
Tổng tài sản | 9,68 T | -0,96% |
Tổng nợ | 6,20 T | -2,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,96 Tr | -5,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 319,18 Tr | 13,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -157,69 Tr | 22,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -137,22 Tr | -75,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,06 Tr | 1.239,67% |
Dòng tiền tự do | 130,47 Tr | 329,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
4.308