Trang chủCCAP • ETR
add
Corestate Capital Holding SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 €
Mức chênh lệch một ngày
0,38 € - 0,38 €
Phạm vi một năm
0,26 € - 0,76 €
Giá trị vốn hóa thị trường
64,80 Tr EUR
Số lượng trung bình
11,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 217,90 Tr | 33,93% |
Chi phí hoạt động | 25,00 Tr | -13,49% |
Thu nhập ròng | -201,10 Tr | -191,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -92,29 | -117,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,57 | 127,34% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,50 Tr | 42,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,80 Tr | -7,92% |
Tổng tài sản | 1,41 T | -3,51% |
Tổng nợ | 787,40 Tr | 1,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 626,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -201,10 Tr | -191,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,00 Tr | 148,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,80 Tr | 132,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,20 Tr | -170,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,50 Tr | -9,15% |
Dòng tiền tự do | 43,54 Tr | 199,46% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
154