Trang chủCCC • JSE
add
Cilo Cybin Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
390,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
380,00 ZAC - 380,00 ZAC
Phạm vi một năm
200,00 ZAC - 1.000,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
269,87 Tr ZAR
Số lượng trung bình
5,22 N
Tỷ số P/E
592,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 562,78 N | 4,62% |
Thu nhập ròng | 455,44 N | 182,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,28 Tr | 81.821,97% |
Tổng tài sản | 63,28 Tr | 81.821,97% |
Tổng nợ | 11,20 Tr | 1.707,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 455,44 N | 182,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 632,28 N | 383,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,57 Tr | 21.474,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,20 Tr | 93.890,80% |
Dòng tiền tự do | 9,98 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web