Trang chủCCIR • NASDAQ
add
Cohen Circle Acquisition Ord Shs Class A
Giá đóng cửa hôm trước
10,33 $
Mức chênh lệch một ngày
10,30 $ - 10,35 $
Phạm vi một năm
9,92 $ - 11,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
250,19 Tr USD
Số lượng trung bình
185,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 15,43 N | 208,62% |
Thu nhập ròng | -15,43 N | -208,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,00 | — |
Tổng tài sản | 218,24 N | — |
Tổng nợ | 687,84 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -469,59 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -147,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,43 N | -208,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 119,75 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web