Trang chủCCOJY • OTCMKTS
add
Coca Cola Bottlers Japan Holdings ADR
Giá đóng cửa hôm trước
7,86 $
Mức chênh lệch một ngày
7,37 $ - 8,05 $
Phạm vi một năm
5,66 $ - 8,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
447,91 T JPY
Số lượng trung bình
1,25 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 265,16 T | 2,10% |
Chi phí hoạt động | 105,31 T | 0,15% |
Thu nhập ròng | 10,31 T | 32,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,89 | 29,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,31 T | 15,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,45 T | 2,06% |
Tổng tài sản | 808,05 T | -4,44% |
Tổng nợ | 334,82 T | -10,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 473,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,31 T | 32,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,37 T | 33,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,88 T | -154,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,62 T | -639,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,13 T | -143,16% |
Dòng tiền tự do | 31,82 T | 54,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 1960
Trang web
Nhân viên
14.010