Trang chủCCR • ASX
add
Credit Clear Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,33 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
136,73 Tr AUD
Số lượng trung bình
358,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,03 Tr | 22,78% |
Chi phí hoạt động | 6,05 Tr | 16,86% |
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | 37,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,86 | 49,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -793,50 N | 27,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,14 Tr | 9,53% |
Tổng tài sản | 78,08 Tr | 1,61% |
Tổng nợ | 18,81 Tr | 20,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 417,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | 37,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,03 Tr | 160,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -502,50 N | -1,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -471,50 N | -113,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,50 N | -96,16% |
Dòng tiền tự do | 796,12 N | -30,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web