Trang chủCCS • NYSE
add
Century Communities Inc
Giá đóng cửa hôm trước
69,11 $
Mức chênh lệch một ngày
68,49 $ - 69,46 $
Phạm vi một năm
68,49 $ - 108,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,17 T USD
Số lượng trung bình
376,18 N
Tỷ số P/E
6,89
Tỷ lệ cổ tức
1,51%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | 27,82% |
Chi phí hoạt động | 132,97 Tr | 18,81% |
Thu nhập ròng | 83,02 Tr | -0,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,30 | -21,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,72 | 5,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,52 Tr | 0,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,16 Tr | -22,76% |
Tổng tài sản | 4,78 T | 21,06% |
Tổng nợ | 2,23 T | 34,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,02 Tr | -0,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -95,52 Tr | 4,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -190,08 Tr | -631,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 336,04 Tr | 1.104,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,44 Tr | 131,68% |
Dòng tiền tự do | -273,25 Tr | -82,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.650