Trang chủCDRE • NYSE
add
Cadre Holdings Inc
31,98 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
31,98 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 16:02:06 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
32,05 $
Mức chênh lệch một ngày
31,60 $ - 32,23 $
Phạm vi một năm
29,19 $ - 40,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T USD
Số lượng trung bình
311,28 N
Tỷ số P/E
38,63
Tỷ lệ cổ tức
1,09%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,41 Tr | -12,55% |
Chi phí hoạt động | 34,08 Tr | -6,46% |
Thu nhập ròng | 3,66 Tr | -66,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,34 | -62,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | -67,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,24 Tr | -47,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,44 Tr | 29,04% |
Tổng tài sản | 616,62 Tr | 46,64% |
Tổng nợ | 316,33 Tr | 37,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 300,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,66 Tr | -66,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,21 Tr | -128,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -991,00 N | 46,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,05 Tr | -209,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,91 Tr | -194,75% |
Dòng tiền tự do | 4,03 Tr | -67,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.435