Trang chủCDRO • NASDAQ
add
Codere Online Luxembourg SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,19 $
Mức chênh lệch một ngày
5,97 $ - 6,30 $
Phạm vi một năm
3,28 $ - 8,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
276,77 Tr USD
Số lượng trung bình
55,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,05 Tr | 36,81% |
Chi phí hoạt động | 45,52 Tr | 18,01% |
Thu nhập ròng | -126,00 N | 17,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,25 | 39,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 850,00 N | 115,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 137,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,43 Tr | -10,91% |
Tổng tài sản | 71,78 Tr | 10,27% |
Tổng nợ | 52,85 Tr | 21,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -126,00 N | 17,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -118,50 N | 95,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,00 N | -162,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,00 N | 87,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -422,50 N | 89,97% |
Dòng tiền tự do | 457,06 N | 112,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Nhân viên
255