Trang chủCDT • NASDAQ
add
Conduit Pharmaceuticals Inc
3,30 $
Sau giờ giao dịch:(3,03%)-0,100
3,20 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 19:13:12 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,52 $
Mức chênh lệch một ngày
2,94 $ - 3,71 $
Phạm vi một năm
2,94 $ - 390,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
357,56 Tr USD
Số lượng trung bình
786,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,41 Tr | 1.158,37% |
Thu nhập ròng | -6,46 Tr | -346,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,41 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,00 N | -98,24% |
Tổng tài sản | 2,99 Tr | -75,10% |
Tổng nợ | 12,11 Tr | -7,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -50,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -429,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 254,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,46 Tr | -346,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,00 Tr | -281,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 96,00 N | 43,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,74 Tr | -80,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -148,00 N | -101,71% |
Dòng tiền tự do | 4,46 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7