Trang chủCEB • KLSE
add
Cape EMS Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,33 RM - 0,34 RM
Phạm vi một năm
0,31 RM - 1,19 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
327,70 Tr MYR
Số lượng trung bình
12,98 Tr
Tỷ số P/E
37,02
Tỷ lệ cổ tức
4,46%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,95 Tr | 4,39% |
Chi phí hoạt động | 14,11 Tr | 165,75% |
Thu nhập ròng | -18,95 Tr | -224,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,35 | -219,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,99 Tr | -80,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,18 Tr | -9,06% |
Tổng tài sản | 859,38 Tr | 10,56% |
Tổng nợ | 407,46 Tr | 3,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 451,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 992,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,95 Tr | -224,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,63 Tr | -316,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,12 Tr | -381,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,46 Tr | 297,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,86 Tr | -278,99% |
Dòng tiền tự do | -11,56 Tr | -165,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
403