Trang chủCEEB6 • BVMF
add
Companhia de ltrcdd d std d Bh Clb Preference Shares Class B
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,86 T | 6,88% |
Chi phí hoạt động | 81,00 Tr | 3,85% |
Thu nhập ròng | 294,00 Tr | 8,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,63 | 1,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | 3,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 767,00 Tr | -45,76% |
Tổng tài sản | 28,94 T | 4,25% |
Tổng nợ | 21,98 T | 0,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 262,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 294,00 Tr | 8,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 596,00 Tr | 0,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -714,00 Tr | -13,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -612,00 Tr | -176,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -730,00 Tr | -196,05% |
Dòng tiền tự do | 182,50 Tr | -74,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 1960
Trang web
Nhân viên
4.212