Trang chủCELEBRITY • NSE
add
Celebrity Fashions Limited
Giá đóng cửa hôm trước
14,21 ₹
Mức chênh lệch một ngày
14,12 ₹ - 14,76 ₹
Phạm vi một năm
12,80 ₹ - 23,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
803,04 Tr INR
Số lượng trung bình
208,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 393,50 Tr | -50,90% |
Chi phí hoạt động | 250,10 Tr | -23,09% |
Thu nhập ròng | -41,80 Tr | -774,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,62 | -1.479,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,25 Tr | -130,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,10 Tr | 133,05% |
Tổng tài sản | 1,25 T | -37,10% |
Tổng nợ | 1,04 T | -38,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 212,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,80 Tr | -774,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
2.497