Trang chủCELZ • NASDAQ
add
Creative Medical Technology Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,17 $
Mức chênh lệch một ngày
2,20 $ - 2,32 $
Phạm vi một năm
1,96 $ - 10,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,88 Tr USD
Số lượng trung bình
28,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,11 Tr | -28,26% |
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | 28,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,75 | 26,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,08 Tr | 28,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,26 Tr | -47,72% |
Tổng tài sản | 6,89 Tr | -44,96% |
Tổng nợ | 330,91 N | -21,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | 28,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -985,59 N | 24,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -200,00 N | -109,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,45 N | 86,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,21 Tr | -333,99% |
Dòng tiền tự do | -848,16 N | 8,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4