Trang chủCEMTS • IST
add
Cemtas Celik Makina Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
9,17 ₺
Mức chênh lệch một ngày
9,01 ₺ - 9,20 ₺
Phạm vi một năm
7,85 ₺ - 14,18 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,51 T TRY
Số lượng trung bình
2,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,66%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | -29,90% |
Chi phí hoạt động | 96,41 Tr | 2,19% |
Thu nhập ròng | -44,91 Tr | 68,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,58 | 54,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 209,16 Tr | -65,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 3.298,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 T | 171,58% |
Tổng tài sản | 5,94 T | 101,64% |
Tổng nợ | 1,04 T | 218,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,91 Tr | 68,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,87 Tr | -75,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -309,22 Tr | -14.772,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,59 Tr | 110,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -270,99 Tr | -26,02% |
Dòng tiền tự do | -161,68 Tr | -183,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
447