Trang chủCEN • EPA
add
Groupe CRIT SA
Giá đóng cửa hôm trước
60,40 €
Mức chênh lệch một ngày
59,80 € - 60,80 €
Phạm vi một năm
58,20 € - 79,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
677,25 Tr EUR
Số lượng trung bình
916,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 696,19 Tr | 12,66% |
Chi phí hoạt động | 13,54 Tr | 67,50% |
Thu nhập ròng | 12,39 Tr | -14,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,78 | -23,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,88 Tr | -2,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 274,79 Tr | -46,39% |
Tổng tài sản | 1,65 T | 14,29% |
Tổng nợ | 941,63 Tr | 29,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 706,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,39 Tr | -14,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,44 Tr | -89,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,60 Tr | -2.685,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,12 Tr | -1.501,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -114,44 Tr | -734,63% |
Dòng tiền tự do | 15,54 Tr | -9,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
8.784