Trang chủCESDF • OTCMKTS
add
CES Energy Solutions Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6,67 $
Mức chênh lệch một ngày
6,71 $ - 6,73 $
Phạm vi một năm
2,70 $ - 7,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,19 T CAD
Số lượng trung bình
6,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 606,52 Tr | 13,05% |
Chi phí hoạt động | 77,08 Tr | 15,76% |
Thu nhập ròng | 46,64 Tr | 20,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,69 | 6,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | 33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,91 Tr | 26,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 1,47 T | 9,85% |
Tổng nợ | 727,68 Tr | 5,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 746,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,64 Tr | 20,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,86 Tr | -27,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,24 Tr | -108,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,62 Tr | 55,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 53,24 Tr | -9,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.237