Trang chủCGR • ASX
add
CGN Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,071 $
Mức chênh lệch một ngày
0,072 $ - 0,072 $
Phạm vi một năm
0,057 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,63 Tr AUD
Số lượng trung bình
85,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -72,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 628,01 N | 928,02% |
Thu nhập ròng | -725,78 N | -496,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,01 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -694,47 N | -1.040,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,02 Tr | 3.156,07% |
Tổng tài sản | 7,38 Tr | 3.246,72% |
Tổng nợ | 587,90 N | 443,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -725,78 N | -496,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -729,28 N | -932,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,15 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,42 Tr | 2.100,89% |
Dòng tiền tự do | -744,62 N | -1.869,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web