Trang chủCGRA4 • BVMF
add
Grazziotin SA Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
27,51 R$
Mức chênh lệch một ngày
27,05 R$ - 27,83 R$
Phạm vi một năm
22,40 R$ - 28,47 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
580,22 Tr BRL
Số lượng trung bình
17,68 N
Tỷ số P/E
6,44
Tỷ lệ cổ tức
6,99%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,75 Tr | 14,13% |
Chi phí hoạt động | 76,46 Tr | -4,81% |
Thu nhập ròng | 24,10 Tr | 109,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,20 | 83,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,52 Tr | 180,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 174,97 Tr | 25,23% |
Tổng tài sản | 1,27 T | 5,27% |
Tổng nợ | 339,22 Tr | 1,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 934,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,10 Tr | 109,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,14 Tr | -5,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,60 Tr | -4,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,31 Tr | 10,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,23 Tr | -9,86% |
Dòng tiền tự do | -13,14 Tr | -985,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
2.819