Trang chủCHALF • OTCMKTS
add
Chalice Brands Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Số lượng trung bình
2,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,91 Tr | 39,07% |
Chi phí hoạt động | 12,34 Tr | -25,54% |
Thu nhập ròng | -10,03 Tr | 78,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,77 | 84,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,33 Tr | 57,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 905,15 N | -74,37% |
Tổng tài sản | 28,02 Tr | -11,45% |
Tổng nợ | 22,55 Tr | 7,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,03 Tr | 78,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,46 Tr | 81,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -168,75 N | -157,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 Tr | 1,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,63 Tr | 69,97% |
Dòng tiền tự do | -1,13 Tr | 67,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
226