Trang chủCHEF • STO
add
Cheffelo AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
26,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
26,20 kr - 27,10 kr
Phạm vi một năm
16,80 kr - 30,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
341,05 Tr SEK
Số lượng trung bình
28,05 N
Tỷ số P/E
14,19
Tỷ lệ cổ tức
6,62%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,00 Tr | 2,36% |
Chi phí hoạt động | 56,66 Tr | 10,19% |
Thu nhập ròng | -12,12 Tr | 3,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,61 | 5,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,96 | 3,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,80 Tr | -951,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,71 Tr | -7,72% |
Tổng tài sản | 728,24 Tr | -8,03% |
Tổng nợ | 315,01 Tr | -12,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 413,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,12 Tr | 3,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,00 Tr | -82,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,22 Tr | -0,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,76 Tr | -3,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,54 Tr | -121,34% |
Dòng tiền tự do | 126,75 N | -99,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
401