Trang chủCHIP • IDX
add
Pelita Teknologi Global PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
1.485,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.460,00 Rp - 1.490,00 Rp
Phạm vi một năm
1.300,00 Rp - 2.530,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 NT IDR
Số lượng trung bình
144,47 N
Tỷ số P/E
232,56
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,16 T | -60,51% |
Chi phí hoạt động | 2,45 T | -63,93% |
Thu nhập ròng | 2,63 T | -51,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,95 | 22,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,86 T | -38,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,28 T | -47,86% |
Tổng tài sản | 108,67 T | -2,37% |
Tổng nợ | 46,12 T | -10,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 806,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,63 T | -51,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,36 T | -32,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,56 T | -45,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,54 T | -123,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,45 T | -301,33% |
Dòng tiền tự do | 1,43 T | 111,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
34