Trang chủCHL • ASX
add
Camplify Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 $
Mức chênh lệch một ngày
0,75 $ - 0,78 $
Phạm vi một năm
0,68 $ - 2,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,06 Tr AUD
Số lượng trung bình
206,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,74 Tr | -9,02% |
Chi phí hoạt động | 10,21 Tr | 13,39% |
Thu nhập ròng | -2,56 Tr | -1.744,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,82 | -1.920,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,55 Tr | -775,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,80 Tr | -44,43% |
Tổng tài sản | 97,32 Tr | -12,70% |
Tổng nợ | 38,98 Tr | -15,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,56 Tr | -1.744,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,38 Tr | -578,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -524,56 N | -114,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,21 N | -40,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,98 Tr | -803,37% |
Dòng tiền tự do | -1,24 Tr | -480,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
63